Có 2 kết quả:

混紡 hùn fǎng ㄏㄨㄣˋ ㄈㄤˇ混纺 hùn fǎng ㄏㄨㄣˋ ㄈㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mixed fabric
(2) blended fabric

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mixed fabric
(2) blended fabric

Bình luận 0